Từ "mốc meo" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một tình trạng hoặc trạng thái của thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm có dấu hiệu bị hỏng do nấm mốc. Khi một món ăn hoặc thực phẩm có "mốc meo", có nghĩa là nó đã bị phủ bởi một lớp nấm hoặc vi khuẩn, khiến cho nó không còn an toàn để tiêu thụ.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Trong văn nói: "Cái bánh dày này để lâu quá, giờ đã mốc meo rồi, không ăn được nữa."
Trong văn viết: "Tôi không thể ăn món ăn này vì nó đã bị mốc meo."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và các từ liên quan:
Mốc: Chỉ tình trạng hiện có của nấm mốc.
Meo: Có thể hiểu là trạng thái không rõ ràng, không sắc nét. Khi kết hợp lại, "mốc meo" mang hàm ý là nấm mốc đã phát triển mạnh.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Hỏng: Nói chung về tình trạng không còn sử dụng được.
Thiu: Tình trạng thực phẩm hư hỏng do để lâu, nhưng không phải lúc nào cũng có nấm mốc.
Mốc: Chỉ riêng về nấm mốc, có thể dùng độc lập mà không cần "meo".
Lưu ý: