Characters remaining: 500/500
Translation

mốc meo

Academic
Friendly

Từ "mốc meo" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một tình trạng hoặc trạng thái của thực phẩm, đặc biệt thực phẩm dấu hiệu bị hỏng do nấm mốc. Khi một món ăn hoặc thực phẩm "mốc meo", có nghĩa đã bị phủ bởi một lớp nấm hoặc vi khuẩn, khiến cho không còn an toàn để tiêu thụ.

Định nghĩa đơn giản:
  • Mốc meo: Tình trạng của thực phẩm bị nấm mốc bao phủ.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn nói: "Cái bánh dày này để lâu quá, giờ đã mốc meo rồi, không ăn được nữa."
  2. Trong văn viết: "Tôi không thể ăn món ăn này đã bị mốc meo."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "mốc meo" không chỉ dùng để miêu tả thực phẩm còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những thứ bị lãng quên, không còn sử dụng được nữa. dụ: "Cuốn sách này đã mốc meo trong tủ sách của tôi."
Biến thể các từ liên quan:
  • Mốc: Chỉ tình trạng hiện của nấm mốc.
  • Meo: Có thể hiểu trạng thái không rõ ràng, không sắc nét. Khi kết hợp lại, "mốc meo" mang hàm ý nấm mốc đã phát triển mạnh.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Hỏng: Nói chung về tình trạng không còn sử dụng được.
  • Thiu: Tình trạng thực phẩm hư hỏng do để lâu, nhưng không phải lúc nào cũng nấm mốc.
  • Mốc: Chỉ riêng về nấm mốc, có thể dùng độc lập không cần "meo".
Lưu ý:
  • "Mốc meo" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm. Nếu bạn sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một thứ đó đã bị hỏng do nấm.
  1. mốc bao phủ: Bánh dày mốc meo.

Comments and discussion on the word "mốc meo"